ra tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra tay+
- Show off, show what stuff one is made off
- Ra tay làm một việc gì
To do something to show off
- Ra tay làm một việc gì
- Set about, begin (to do something)
Lượt xem: 1045
Từ vừa tra